Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
16
17
18
19
20
»
»»
Words Containing "đ^"
đô thị
đồ thị
đỡ thì
đô thị hóa
đô thống
đồ thừa
đổ thừa
đồ thư quán
đỏ tía
đột khởi
đột kích
đột ngột
đột nhập
đột nhiên
đồ tồi
đốt phá
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
độ trì
độ trước
đô trưởng
đốt sống
đột tử
đỏ tươi
đốt vía
đột xuất
đò đưa
đỏ ửng
đồ uống
độ đường
đô úy
đo ván
đô vật
đồ vật
độ ví
độ vong
đu
đù
đủ
đú
đụ
đừ
đứ
đua
đùa
đũa
đưa
đứa
đưa đà
đưa đám
đưa đẩy
đứa bé
đũa bếp
đùa bỡn
đũa cả
đưa cay
đưa chân
đua chen
đùa cợt
đùa dai
đưa dâu
đùa giỡn
đũa khuấy
đưa ma
đủ ăn
đùa nghịch
đua ngựa
đứa ở
đua đòi
đưa đón
đua thuyền
đưa tin
đưa tình
đua tranh
đù đà đù đờ
đú đa đú đởn
đưa đường
đu bay
đúc
đục
đức
đực
đức cha
đức dục
đức hạnh
đúc kết
đục khoét
đực mặt
đục ngầu
««
«
16
17
18
19
20
»
»»